Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.
Giới thiệu
TUYỂN SINH
- Đối tượng tuyển sinh:
– Đại học văn bằng 1: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT.
– Đại học văn bằng 2: Tốt nghiệp Đại học các ngành nghề khác.
– Đại học liên thông: Tốt nghiệp Cao đẳng cùng ngành.
- Thời gian đào tạo:
– Văn bằng 1: (4 – 5) năm
– Văn bằng 2: (2 – 3) năm
– Liên thông từ Cao đẳng lên Đại học: (2 – 3) năm
CHUẨN ĐẦU RA
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Stt | Mã MH | Tên môn học | Số tín chỉ | Môn bắt buộc | Đã học | Tổng tiết | Lý thuyết |
Học kỳ 1 | 6 | ||||||
1 | BLAW1301 | Lý luận nhà nước và pháp luật | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | BLAW1313 | Luật hiến pháp | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 2 | 12 | ||||||
1 | BLAW1309 | Tư duy phản biện | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | BLAW1315 | Luật dân sự 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | BLAW1320 | Luật hành chính | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | POLI1304 | Triết học Mác – Lênin | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 3 | 11 | ||||||
1 | BLAW1316 | Luật hình sự | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | BLAW1321 | Luật dân sự 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | GLAW1222 | Luật Tố tụng hành chính | 2 | x | 30 | 30 | |
4 | GLAW1320 | Pháp luật về các loại hình thương nhân và phá sản | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 4 | 12 | ||||||
1 | BLAW1203 | Luật hôn nhân và gia đình | 2 | x | 30 | 30 | |
2 | BLAW1228 | Kỹ năng soạn thảo văn bản | 2 | x | 30 | 30 | |
3 | BLAW1324 | Luật đất đai | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | BLAW2331 | Luật sở hữu trí tuệ | 3 | x | 45 | 45 | |
5 | GLAW1219 | Pháp luật về giao dịch bảo đảm | 2 | x | 30 | 30 | |
Học kỳ 5 | 11 | ||||||
1 | BLAW1222 | Luật tố tụng hình sự | 2 | x | 30 | 30 | |
2 | BLAW1317 | Luật lao động | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | BLAW1325 | Luật tố tụng dân sự | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | GLAW1321 | Pháp luật về hoạt động thương mại và giải quyết tranh chấp | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 6 | 12 | ||||||
1 | BLAW1205 | Luật ngân sách nhà nước | 2 | x | 30 | 30 | |
2 | BLAW1229 | Kỹ năng viết và nghiên cứu pháp lý | 2 | x | 30 | 30 | |
3 | BLAW2330 | Luật thuế | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | BLAW3301 | Công pháp quốc tế | 3 | x | 45 | 45 | |
5 | GLAW1223 | Thực hành nghề nghiệp ngành Luật | 2 | x | 30 | 30 | |
Học kỳ 7 | 11 | ||||||
1 | BLAW1327 | Tư pháp quốc tế | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | BLAW2319 | Luật thương mại quốc tế | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | BLAW4201 | Luật học so sánh | 2 | x | 30 | 30 | |
4 | GLAW3317 | Luật thi hành án dân sự | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 8 | 9 | ||||||
1 | BLAW3311 | Kỹ năng soạn thảo hợp đồng | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | BLAW4207 | Luật môi trường | 2 | x | 30 | 30 | |
3 | GLAW3205 | Pháp luật thanh tra và khiếu nại tố cáo | 2 | x | 30 | 30 | |
4 | GLAW3208 | Pháp luật về công chứng và chứng thực | 2 | x | 30 | 30 | |
Học kỳ 9 | 7 | ||||||
1 | POLI1205 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | x | 30 | 30 | |
2 | POLI1206 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | x | 30 | 30 | |
3 | SOCI1317 | Tâm lý học đại cương | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 10 | 8 | ||||||
1 | BADM1366 | Quản trị nhân lực | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | BLAW2332 | Luật cạnh tranh | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | POLI1207 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | x | 30 | 30 | |
Học kỳ 11 | 5 | ||||||
1 | BIOT1341 | Con người và môi trường | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | POLI1208 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | 30 | 30 | |
Học kỳ 12 | 4 | ||||||
1 | GLAW4899 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | x | 60 | 60 | |
Học kỳ 13 | 18 | ||||||
1 | COMP1307 | Tin học đại cương | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | GENG1339 | Tiếng Anh nâng cao 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | GENG1340 | Tiếng Anh nâng cao 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | GENG1341 | Tiếng Anh nâng cao 3 | 3 | x | 45 | 45 | |
5 | GENG1342 | Tiếng Anh nâng cao 4 | 3 | x | 45 | 45 | |
6 | GENG1343 | Tiếng Anh nâng cao 5 | 3 | x | 45 | 45 |
Stt | Mã MH | Tên môn học | Số tín chỉ | Môn bắt buộc | Miễn | Tổng tiết | Lý thuyết |
Học kỳ 1 | 12 | ||||||
1 | BLAW1313 | Luật hiến pháp | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | BLAW1315 | Luật dân sự 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | BLAW1320 | Luật hành chính | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | SOCI1317 | Tâm lý học đại cương | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 2 | 11 | ||||||
1 | BLAW1316 | Luật hình sự | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | BLAW1321 | Luật dân sự 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | GLAW1222 | Luật Tố tụng hành chính | 2 | x | 30 | 30 | |
4 | GLAW1320 | Pháp luật về các loại hình thương nhân và phá sản | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 3 | 12 | ||||||
1 | BLAW1203 | Luật hôn nhân và gia đình | 2 | x | 30 | 30 | |
2 | BLAW1228 | Kỹ năng soạn thảo văn bản | 2 | x | 30 | 30 | |
3 | BLAW1324 | Luật đất đai | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | BLAW2331 | Luật sở hữu trí tuệ | 3 | x | 45 | 45 | |
5 | GLAW1219 | Pháp luật về giao dịch bảo đảm | 2 | x | 30 | 30 | |
Học kỳ 4 | 11 | ||||||
1 | BLAW1222 | Luật tố tụng hình sự | 2 | x | 30 | 30 | |
2 | BLAW1317 | Luật lao động | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | BLAW1325 | Luật tố tụng dân sự | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | GLAW1321 | Pháp luật về hoạt động thương mại và giải quyết tranh chấp | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 5 | 12 | ||||||
1 | BLAW1205 | Luật ngân sách nhà nước | 2 | x | 30 | 30 | |
2 | BLAW1229 | Kỹ năng viết và nghiên cứu pháp lý | 2 | x | 30 | 30 | |
3 | BLAW2330 | Luật thuế | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | BLAW3301 | Công pháp quốc tế | 3 | x | 45 | 45 | |
5 | GLAW1223 | Thực hành nghề nghiệp ngành Luật | 2 | x | 30 | 30 | |
Học kỳ 6 | 11 | ||||||
1 | BLAW1327 | Tư pháp quốc tế | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | BLAW2319 | Luật thương mại quốc tế | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | BLAW4201 | Luật học so sánh | 2 | x | 30 | 30 | |
4 | GLAW3317 | Luật thi hành án dân sự | 3 | x | 45 | 45 | |
Học kỳ 7 | 9 | ||||||
1 | BLAW3311 | Kỹ năng soạn thảo hợp đồng | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | BLAW4207 | Luật môi trường | 2 | x | 30 | 30 | |
3 | GLAW3205 | Pháp luật thanh tra và khiếu nại tố cáo | 2 | x | 30 | 30 | |
4 | GLAW3208 | Pháp luật về công chứng và chứng thực | 2 | x | 30 | 30 | |
Học kỳ 8 | 10 | ||||||
1 | BLAW1309 | Tư duy phản biện | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | BLAW2332 | Luật cạnh tranh | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | GLAW4899 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | x | 60 | 60 | |
Học kỳ 9 | 38 | ||||||
1 | BLAW1301 | Lý luận nhà nước và pháp luật | 3 | x | 45 | 45 | |
2 | BADM1366 | Quản trị nhân lực | 3 | x | 45 | 45 | |
3 | BIOT1341 | Con người và môi trường | 3 | x | 45 | 45 | |
4 | COMP1307 | Tin học đại cương | 3 | x | 45 | 45 | |
5 | GENG1339 | Tiếng Anh nâng cao 1 | 3 | x | 45 | 45 | |
6 | GENG1340 | Tiếng Anh nâng cao 2 | 3 | x | 45 | 45 | |
7 | GENG1341 | Tiếng Anh nâng cao 3 | 3 | x | 45 | 45 | |
8 | GENG1342 | Tiếng Anh nâng cao 4 | 3 | x | 45 | 45 | |
9 | GENG1343 | Tiếng Anh nâng cao 5 | 3 | x | 45 | 45 | |
10 | POLI1205 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | x | 30 | 30 | |
11 | POLI1206 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | x | 30 | 30 | |
12 | POLI1207 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | x | 30 | 30 | |
13 | POLI1208 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | 30 | 30 | |
14 | POLI1304 | Triết học Mác – Lênin | 3 | x | 45 | 45 |
Những con số nổi bật
85%
97%
3
15
Tại sao nên chọn TNC?
Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo thực tiễn có sự tham gia giảng dạy của doanh nghiệp. Sinh viên được học thực hành lên đến 80% thời lượng môn học.
Môi trường học tập
Trường tọa lạc tại vị trí đẹp, trung tâm thành phố Buôn Ma Thuột, rất thuận lợi cho các hoạt động học tập, vui chơi và giải trí cho sinh viên.
Nếu bạn là sinh viên
bầu cua tôm cá đổi thưởng ftkh
Cơ hội việc làm CAO
TNC tập trung đào tạo các ngành trọng điểm quốc gia có nhu cầu nhân lực lớn trong tương lai.
Mức học phí THẤP
Trường công lập có kinh nghiệm gần 15 năm đào tạo với mức học phí thấp do được nhà nước hỗ trợ.
Cơ sở vật chất HIỆN ĐẠI
Đầy đủ tiện nghi như thư viện, phòng thí nghiệm, xưởng thực hành, sân bóng đá, ký túc xá…
Được tốt nghiệp SỚM
Tiến độ ra trường nhanh chóng, tốt nghiệp chỉ sau 2 năm đào tạo.