Giới thiệu

HỆ LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC

NGÀNH CÔNG TÁC XÃ HỘI

Đào tạo cử nhân Công tác xã hội có phẩm chất chính trị và ý thức trách nhiệm đối với xã hội, có sức khỏe, kiến thức và năng lực chuyên môn trong lĩnh vực ngành Công tác xã hội để phát triển nghề nghiệp và bản thân trong bối cảnh hội nhập và phát triển của đất nước.

Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp:

  • Các cơ quan quản lý nhà nước ở các Bộ và ngành dọc phụ trách về vấn đề an sinh xã hội và các tổ chức chính trị xã hội
  • Các tổ chức phi chính phủ, phi lợi nhuận, các dự án phát triển xã hội, các cơ sở nghiên cứu và dào tạo, các tổ chức cung cấp dịch vụ trực tiếp công lập hoặc tư nhân hoặc tôn giáo và các cơ tổ chức tổ chức từ thiện nhân đạo:
  • Các doanh nghiệp trong và ngoài nước:
  • Cơ sở giáo dục và quản lý giáo dục:
  • Các bệnh viện, cơ sở y tế:

TUYỂN SINH

  • Đối tượng tuyển sinh:

– Đại học văn bằng 1: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT.

– Đại học văn bằng 2: Tốt nghiệp Đại học các ngành nghề khác.

– Đại học liên thông:  Tốt nghiệp Cao đẳng cùng ngành.

  • Thời gian đào tạo:

– Văn bằng 1: (4 – 5) năm

– Văn bằng 2: (2 – 3) năm

– Liên thông từ Cao đẳng lên Đại học: (2 – 3) năm

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TT TÊN MÔN HỌC MMH TC   HK VB1 Ghi chú
1 Kỹ năng học tập EDUC1206 2 2 HK1 X  
2 Triết học Mác – Lênin POLI1304 3 12 HK1 X VB2 MIỄN
3 Công tác xã hội nhập môn SWOR2305 3 HK1 X LT MIỄN
4 Xã hội học đại cương SOCI1301 3 HK1 X LT+VB2 MIỄN
5 Tâm lý học đại cương SOCI1317 3 HK1 X LT+VB2 MIỄN
6 Kinh tế chính trị Mác – Lênin POLI1205 2 14 HK2 X VB2 MIỄN
7 Tâm lý học phát triển SWOR2334 3 HK2 X  
8 Hành vi con người và môi trường xã hội SWOR1317 3 HK2 X  
9 An sinh xã hội SWOR1302 3 HK2 X LT MIỄN
10 Phát triển cộng đồng SWOR2320 3 HK2 X  
11 Chủ nghĩa Xã hội khoa học POLI1206 2 14 HK3 X VB2 MIỄN
12 Lý thuyết Công tác xã hội SWOR2307 3 HK3 X  
13 Thực tập phát triển cộng đồng SWOR2308 3 HK3 X  
14 Ngôn ngữ giao tiếp của trẻ SWOR2335 3 HK3 X tự chọn nhóm 2
15 Tham vấn cơ bản SWOR2322 3 HK3 X LT MIỄN
16 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam POLI1207 2 14 HK4 X VB2 MIỄN
17 Công tác xã hội cá nhân SWOR2318 3 HK4 X  
18 An sinh nhi đồng và gia đình SWOR2326 3 HK4 X  
19 Tham vấn trẻ trong hoàn cảnh đặc biệt khó khăn SWOR2332 3 HK4 X tự chọn nhóm 2
20 Thống kê xã hội SOCI1319 3 HK4 X LT+VB2 MIỄN
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI1208 2 14 HK5 X VB2 MIỄN
22 Công tác xã hội nhóm SWOR2319 3 HK5 X  
23 Quản lý dự án xã hội SWOR2325 3 HK5 X  
24 Quản trị ngành Công tác xã hội SWOR2327 3 HK5 X  
25 Giới và phát triển SWOR2336 3 HK5 X LT+VB2 MIỄN
26 Công tác xã hội học đường SWOR2333 3 14 HK6 X tự chọn nhóm 2
27 Công tác xã hội với người khuyết tật SWOR2324 3 HK6 X  
28 Công tác xã hội với người cao tuổi SWOR2323 3 HK6 X  
29 Quản lý stress trong công tác xã hội SWOR4238 2 HK6 X thay thế KLTN 1
30 Phương pháp trong nghiên cứu xã hội SOCI1321 3 HK6 X LT+VB2 MIỄN
31 Sức khỏe tâm thần SWOR4203 2 12 HK7 X thay thế KLTN 2
32 Công tác xã hội gia đình SWOR4208 2 HK7 X thay thế KLTN 3
33 Thực tập Công tác xã hội cá nhân SWOR3309 3 HK7 X  
34 Thực tập Công tác xã hội nhóm SWOR3310 3 HK7 X  
35 Dinh dưỡng người BIOT3224 2 HK7 X VB2 MIỄN
36 Dẫn nhập phần mềm thống kê xã hội SOCI1320 3 9 HK8 X LT+VB2 MIỄN
37 Tin học đại cương COMP1307 3 HK8 X LT+VB2 MIỄN
38 Tiếng Anh nâng cao 1 GENG1339 3 HK8 X VB2 MIỄN
39 Pháp luật đại cương GLAW1315 3 9 HK9 X LT+VB2 MIỄN
  Tiếng Anh nâng cao 2 GENG1340 3 HK9 X VB2 MIỄN
41 Tiếng Anh nâng cao 3 GENG1341 3 HK9 X VB2 MIỄN
42 Tiếng Anh nâng cao 4 GENG1342 3 6 HK10 X VB2 MIỄN
43 Tiếng Anh nâng cao 5 GENG1343 3 HK10 X VB2 MIỄN
44 Con người và môi trường BIOT1347 3 7 HK11 X LT+VB2 MIỄN
45 Thực tập tốt nghiệp SWOR4499 4 HK11 X LT+VB2 MIỄN
TỔNG CỘNG 125 125      
TT TÊN MÔN HỌC MMH TC   HK Ghi chú
1 Kỹ năng học tập EDUC1206 2 2 HK1  
2 Công tác xã hội nhập môn SWOR2305 3 9 HK1  
7 Tâm lý học phát triển SWOR2334 3 HK1  
8 Hành vi con người và môi trường xã hội SWOR1317 3 HK1  
9 An sinh xã hội SWOR1302 3 12 HK2  
10 Phát triển cộng đồng SWOR2320 3 HK2  
12 Lý thuyết Công tác xã hội SWOR2307 3 HK2  
13 Thực tập phát triển cộng đồng SWOR2308 3 HK2  
14 Ngôn ngữ giao tiếp của trẻ SWOR2335 3 12 HK3 tự chọn nhóm 2
15 Tham vấn cơ bản SWOR2322 3 HK3  
17 Công tác xã hội cá nhân SWOR2318 3 HK3  
18 An sinh nhi đồng và gia đình SWOR2326 3 HK3  
19 Tham vấn trẻ trong hoàn cảnh đặc biệt khó khăn SWOR2332 3 12 HK4 tự chọn nhóm 2
22 Công tác xã hội nhóm SWOR2319 3 HK4  
23 Quản lý dự án xã hội SWOR2325 3 HK4  
24 Quản trị ngành Công tác xã hội SWOR2327 3 HK4  
26 Công tác xã hội học đường SWOR2333 3 11 HK5 tự chọn nhóm 2
27 Công tác xã hội với người khuyết tật SWOR2324 3 HK5  
28 Công tác xã hội với người cao tuổi SWOR2323 3 HK5  
29 Quản lý stress trong công tác xã hội SWOR4238 2 HK5 thay thế KLTN 1
31 Sức khỏe tâm thần SWOR4203 2 10 HK6 thay thế KLTN 2
32 Công tác xã hội gia đình SWOR4208 2 HK6 thay thế KLTN 3
33 Thực tập Công tác xã hội cá nhân SWOR3309 3 HK6  
34 Thực tập Công tác xã hội nhóm SWOR3310 3 HK6  
TỔNG CỘNG 66 66    
TT TÊN MÔN HỌC MMH TC   HK LT Ghi chú
1 Kỹ năng học tập EDUC1206 2 2 HK1 X  
2 Triết học Mác – Lênin POLI1304 3 12 HK1 X  
3 Tâm lý học phát triển SWOR2334 3 HK1 X  
4 Hành vi con người và môi trường xã hội SWOR1317 3 HK1 X  
5 Phát triển cộng đồng SWOR2320 3 HK1 X  
6 Kinh tế chính trị Mác – Lênin POLI1205 2 14 HK2 X  
7 Lý thuyết Công tác xã hội SWOR2307 3 HK2 X  
8 Thực tập phát triển cộng đồng SWOR2308 3 HK2 X  
9 Ngôn ngữ giao tiếp của trẻ SWOR2335 3 HK2 X tự chọn nhóm 2
10 An sinh nhi đồng và gia đình SWOR2326 3 HK2 X  
11 Chủ nghĩa Xã hội khoa học POLI1206 2 14 HK3 X  
12 Công tác xã hội cá nhân SWOR2318 3 HK3 X  
13 Tham vấn trẻ trong hoàn cảnh đặc biệt khó khăn SWOR2332 3 HK3 X tự chọn nhóm 2
14 Công tác xã hội nhóm SWOR2319 3 HK3 X  
15 Quản lý dự án xã hội SWOR2325 3 HK3 X  
16 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam POLI1207 2 14 HK4 X  
17 Quản trị ngành Công tác xã hội SWOR2327 3 HK4 X  
18 Công tác xã hội học đường SWOR2333 3 HK4 X tự chọn nhóm 2
19 Công tác xã hội với người khuyết tật SWOR2324 3 HK4 X  
20 Công tác xã hội với người cao tuổi SWOR2323 3 HK4 X  
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI1208 2 14 HK5 X  
22 Dinh dưỡng người BIOT3224 2 HK5 X  
23 Quản lý stress trong công tác xã hội SWOR4238 2 HK5 X thay thế KLTN 1
24 Sức khỏe tâm thần SWOR4203 2 HK5 X thay thế KLTN 2
25 Công tác xã hội gia đình SWOR4208 2 HK5 X thay thế KLTN 3
26 Tiếng Anh nâng cao 1 GENG1339 3 HK5 X  
27 Tiếng Anh nâng cao 2 GENG1340 3 12 HK6 X  
28 Tiếng Anh nâng cao 3 GENG1341 3 HK6 X  
29 Thực tập Công tác xã hội cá nhân SWOR3309 3 HK6 X  
30 Thực tập Công tác xã hội nhóm SWOR3310 3 HK6 X  
31 Tiếng Anh nâng cao 4 GENG1342 3 6 HK7 X  
32 Tiếng Anh nâng cao 5 GENG1343 3 HK7 X  
TỔNG CỘNG 85 86      

*Ghi chú

– VB1: 11 HK
– VB2: 7 HK
– LTCĐ (đối tượng đã tốt nghiệp CTĐT CĐ cùng ngành từ 90 tín chỉ trở lên): 7 HK nếu nộp Chứng chỉ Tiếng Anh

và Tin học theo quy định; hoặc 10 HK nếu học các môn TAKC theo lộ trình chung với VB1

Những con số nổi bật

85%

85% thời gian học thực hành, làm việc thực tế tại doanh nghiệp

97%

96,7% sinh viên nhận được lời mời làm việc sau tốt nghiệp

3

TOP 3 Trường đào tạo nghề uy tín tại Đắk Lắk

15

15 NĂM Thành lập với đội ngũ 200 cán bộ, giảng viên

Tại sao nên chọn TNC?

Chương trình đào tạo thực tiễn có sự tham gia giảng dạy của doanh nghiệp. Sinh viên được học thực hành lên đến 80% thời lượng môn học.

Trường tọa lạc tại vị trí đẹp, trung tâm thành phố Buôn Ma Thuột, rất thuận lợi cho các hoạt động học tập, vui chơi và giải trí cho sinh viên.

Nếu bạn là sinh viên bầu cua tôm cá đổi thưởng ftkh

Nếu bạn là sinh viên

bầu cua tôm cá đổi thưởng ftkh

Hình ảnh hoạt động của trường